--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường dây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường dây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường dây
Your browser does not support the audio element.
+
Line, network
Đường dây điện thoại
A telephone line
Đường dây thông tin bí mật
Underground information network
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
đường dây
:
Line, networkĐường dây điện thoạiA telephone lineĐường dây thông tin bí mậtUnderground information network
+
bung bủng
:
Sallowish
+
chết giấc
:
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoonsợ quá chết giấcto fall into a dead faint from frightbị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấcunder the heavy blow, he fell unconscious
+
động tĩnh
:
Stir, commotionThấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biếtAt the slightest commotion, please send information at once
+
acclivity
:
dốc ngược